upload
Tektronix, Inc.
Industrie:
Number of terms: 20560
Number of blossaries: 0
Company Profile:
Tektronix provides test and measurement instruments, solutions and services for the computer, semiconductor, military/aerospace, consumer electronics and education industries worldwide.
미리 결정 된 모든 원본 및 기록 Vtr가지고 의미)는 편집 용어 편집 프리롤 시간 플러스 포인트. b) 방송/녹화;에 대 한 해당 소스를 선택 하지 않고 (보통 헤드폰)을 통해 오디오 소스 들을 사용자 오디오 믹서 기능 미리 보기 모니터의 오디오 대응입니다. c) 되감기 및/또는 원하는 섹션 플레이 대 한 준비가 되어 있도록 비디오-또는 테이프를 되감거나 행위.
Industry:Entertainment
연산자 녹음의 부분 머리 통과 판단할 수 있도록 일시적으로 빨리 감기 및 되감기 중 녹음기의 테이프 옮기는 비활성화 하는 스위치.
Industry:Entertainment
Industry:
Industry:
Industry:
Industry:
Industry:
EPU là một cơ thể phối hợp các nền tảng quốc gia ở châu Âu cho TV màn ảnh rộng và chuyển đổi sang HDTV. EPU tìm cách để thúc đẩy và phối hợp các kiến thức về truyền hình màn ảnh rộng, bao gồm sử dụng phát sóng, y học, doanh nghiệp, và điện ảnh. EPU nhấn mạnh khía cạnh kỹ thuật số và chuyển đổi sang HDTV, nhưng không nhất thiết phải 1250-dòng HDTV. Thông qua the EPU, quốc gia nền tảng có thể trao đổi kinh nghiệm, sự kiện và tầm nhìn.
Industry:Entertainment
Thiết bị đánh giá chất lượng vật lý và từ băng, thường được cung cấp như một thuốc bổ túc cho một nút lên dây/sạch hơn. Trái ngược với một certifier, nó không dừng lại khi nó phát hiện một lỗi.
Industry:Entertainment
Sự khác biệt trong inch giữa các bán kính của các lớp bên ngoài của băng trong một cuộn và các cạnh bên ngoài của mặt bích reel.
Industry:Entertainment