upload
United Nations Organization
Industrie: NGO
Number of terms: 31364
Number of blossaries: 0
Company Profile:
The United Nations Organization (UNO), or simply United Nations (UN), is an international organization whose stated aims are facilitating cooperation in international law, international security, economic development, social progress, human rights, and the achieving of world peace.
1. 收割后留在地面上的叶子、秆和皮。 2. 住宅和办公室中产生的干固体废物。
Industry:Environment
经环境调整的国内生产总值。另请参见环境调整的国内生产净值。
Industry:Environment
从野生植物、动物或微生物中挑选一些,让其适应人类为其创造的特殊栖息地。
Industry:Environment
由美国国家气候数据中心提出的指数。
Industry:Environment
环境对人类健康和财富的影响。该术语与环境影响是同一个意思。
Industry:Environment
单位体积空气中悬浮的尘土重量。在标准温度和压力下,用克/立方米来表示。
Industry:Environment
物质因摩擦而磨损。它是导致污染的因素之一,例如尘土。
Industry:Environment
环境质量的测量方法,表明在不同环境介质中每单位体积发现的污染量。
Industry:Environment
Nhóm đặc biệt được triển khai trong trường hợp trường hợp khẩn cấp nhân đạo, chẳng hạn như cuộc khủng hoảng người tị nạn, đôi khi trong kết hợp với một hoạt động hòa bình, giữ.
Industry:Military
Chuyên về nhân sự vận chuyển, ánh sáng, vừa hoặc vận chuyển hàng hóa nặng, giao thông hỗn hợp, di tản off-road, y tế, hoặc vận tải dầu khí.
Industry:Military