upload
United Nations Organization
Industrie: NGO
Number of terms: 31364
Number of blossaries: 0
Company Profile:
The United Nations Organization (UNO), or simply United Nations (UN), is an international organization whose stated aims are facilitating cooperation in international law, international security, economic development, social progress, human rights, and the achieving of world peace.
流掉的水或废水。富含植物养分,它可用于某些作物,例如植物、甘蔗和饲料。
Industry:Environment
液体流经非饱和多孔介质。一个例子是水在重力作用下流经土壤。
Industry:Environment
有机物,例如树叶、草等,向其中添加矿物肥料和石灰以帮助其分解。
Industry:Environment
对流层和平流层之间的边界,位于距地面大约 10 公里的高度。
Industry:Environment
大气层上层(位于对流层之上),在距离地面大约 10 公里至 50 公里高度之间。
Industry:Environment
吸收潮气的化学制剂。某些干燥剂能够使植物或昆虫脱水,进而将其杀灭。
Industry:Environment
指定用于保护野生动物的区域,任何人都不得在其中打猎和捕鱼。
Industry:Environment
微小沙粒或岩粒,空气和水可携带它们并沉淀为沉积物。另请参见沉降。
Industry:Environment
Chế độ chờ lực lượng thành phần tiêu chuẩn; cung cấp ánh sáng, trung bình và nặng vận ngoài tự cung tự cấp đơn vị quân sự, và bảo trì để đơn vị sở hữu xe.
Industry:Military
Chế độ chờ lực lượng thành phần tiêu chuẩn; cung cấp các phương tiện vận ngoài tự cung tự cấp đơn vị quân sự, và bảo trì để đơn vị sở hữu xe.
Industry:Military